Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Cách tính công suất máy phát điện chạy dầu Diesel chuẩn

Công suất máy phát điện

Công suất máy phát điện là yếu tố quyết định trực tiếp đến khả năng vận hành và mức tiêu thụ nhiên liệu của thiết bị. Việc hiểu rõ công suất giúp người dùng chọn đúng loại máy phù hợp với nhu cầu sử dụng, tránh tình trạng máy quá tải hoặc hoạt động không đủ tải gây lãng phí. Tùy vào quy mô sử dụng – từ gia đình, văn phòng đến nhà xưởng – mỗi loại máy phát điện sẽ có công suất định mức và dự phòng khác nhau. Bài viết dưới đây, Máy phát điện Nhật Trường Minh sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về khái niệm, cách tính và các loại công suất, đồng thời hướng dẫn chọn máy phát điện phù hợp theo nhu cầu thực tế, mang lại hiệu suất tối ưu và tiết kiệm chi phí.

Công suất máy phát điện là gì?

Công suất máy phát điện là thông số kỹ thuật quan trọng cho biết lượng điện năng mà máy phát có thể tạo ra trong một đơn vị thời gian, thường được đo bằng kilowatt (kW) hoặc kilovolt-ampere (kVA). Công suất này phản ánh khả năng cung cấp điện năng của máy để vận hành các thiết bị cùng lúc, giúp người dùng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu thực tế từ gia đình đến công nghiệp.

Công suất máy phát điện được chia thành hai loại chính:

  • Công suất liên tục là mức công suất máy có thể cung cấp ổn định, liên tục 24/24 mà không giới hạn số lần vận hành hàng năm, thích hợp cho các ứng dụng tải ổn định như nhà máy, công trường.
  • Công suất dự phòng là mức công suất tối đa mà máy có thể đạt được trong thời gian ngắn, thường dùng khi mất điện lưới hoặc quá tải tạm thời và không nên vận hành quá 200 giờ mỗi năm.

Lưu ý: Công suất liên tục phải nhỏ hơn công suất dự phòng. Thông thường cứ mỗi 12 giờ chạy liên tục máy chỉ có thể chạy công suất dự phòng trong 1 giờ.

Công suất máy phát điện là chỉ số cho biết máy có thể phát được bao nhiêu điện năng trong quá trình vận hành

Công suất máy phát điện là mức năng lượng điện mà máy có thể tạo ra để cung cấp cho các thiết bị tiêu thụ trong một đơn vị thời gian

Đơn vị tính công suất máy phát điện & Cách quy đổi kW và kVA

  • kW (Kilowatt): Là đơn vị đo công suất thực của máy phát điện, thể hiện lượng điện năng máy có thể cung cấp thực tế cho các thiết bị. 1 kW = 1000 watt. Đây là đơn vị phổ biến nhất tại Việt Nam và dùng để tính công suất tiêu thụ điện.
  • kVA (Kilovolt-ampere): Là đơn vị đo công suất biểu kiến, cho biết tổng công suất bao gồm cả công suất thực và công suất phản kháng trong mạch điện xoay chiều. 1 kVA = 1000 VA. Trong các báo giá và tài liệu kỹ thuật, kVA thường là đơn vị chuẩn ghi công suất máy phát.

Xem chi tiết: 1 kVA bằng bao nhiêu KW? Phân biệt kVA và kW trên máy phát điện

Mối quan hệ giữa đơn vị kW và kVA thường được quy đổi như sau:

  • kW = kVA × cosφ (PF)
  • kVA = kW / cosφ (PF)

Trong đó: Cosφ (Cos phi) hoặc PF là hệ số công suất, biểu thị mức độ hiệu quả chuyển đổi điện năng từ máy phát đến thiết bị tiêu thụ. Nói cách khác, Cosφ cho biết tỷ lệ giữa công suất thực (kW) và công suất biểu kiến (kVA) của máy phát điện. Giá trị của Cosφ phụ thuộc vào từng loại thiết bị và tiêu chuẩn kỹ thuật của nhà sản xuất, thông thường dao động từ 0,2 đến 0,8.

  • Với máy phát điện 1 pha, Cosφ = 1, nghĩa là 1 kW = 1 kVA
  • Với máy phát điện 3 pha, Cosφ = 0,8, tức là 1 kW ≈ 0,8 kVA

Ví dụ: Máy phát điện 3 pha có công suất 10 kVA, thì công suất thực tương ứng là: 10 × 0,8 = 8 kW.

Đơn vị đo công suất máy phát điện: kW và kVA

2 đơn vị đo công suất máy phát điện phổ biến hiện nay

Công thức tính công suất máy phát điện chạy dầu Diesel chuẩn

Đơn vị tính công suất Máy phát điện 1 pha Máy phát điện 3 pha
kVA (I * U) / 1000 (1.73 * I * U) / 1000
kW (I * U * PF) / 1000 (1.73 * I * U * PF) / 1000
Công thức tính dòng điện khi biết kW (kW * 1000) / (U * PF) (kW * 1000) / (1.73 * U * PF)
Công thức tính dòng điện khi biết kVA (kVA * 1000) / U (kVA * 1000) / (1.73 * U)

Trong đó: 

  • kW (Kilowatt): Đơn vị đo công suất thực, biểu thị lượng điện năng thiết bị tiêu thụ hoặc sinh ra.
  • kVA (Kilo Volt-Ampe): Đơn vị đo công suất biểu kiến, gồm cả phần hữu ích và phần tổn hao. PF thường = 0,8
  • I (Ampe): Đo cường độ dòng điện, tức lượng điện chạy qua dây dẫn.
  • U (Volt): Đo hiệu điện thế, là “áp lực” đẩy dòng điện đi trong mạch.
  • PF (Hệ số công suất): Thể hiện hiệu quả sử dụng điện năng, thường là 0,8 với máy phát điện.

Mẹo lựa chọn máy phát điện có công suất phù hợp với điện năng tiêu thụ

Tính toán nhu cầu điện năng, tổng công suất

Hãy liệt kê tất cả các thiết bị điện dự kiến sử dụng cùng lúc, bao gồm cả các thiết bị có động cơ như máy lạnh, tủ lạnh, máy bơm nước, máy giặt, máy hàn, máy nén khí… Sau đó cộng tổng công suất (theo đơn vị W hoặc kW) của tất cả các thiết bị. Với các thiết bị khởi động bằng motor, nên nhân thêm hệ số khởi động 2–3 lần để tránh sụt áp khi khởi động.

Mẹo nhỏ: Hãy chọn công suất máy phát điện cao hơn tổng công suất tiêu thụ khoảng 20–30% để đảm bảo dự phòng cho trường hợp tải tăng hoặc thiết bị khởi động đồng thời.

Tham khảo bảng tính tổng công suất tiêu thụ qua ví dụ dưới đây của Nhật Trường Minh. Lưu ý, công suất của thiết bị được in trên tem nhãn hoặc sách hướng dẫn sử dụng:

Thiết bị Công suất chạy (W) Công suất khởi động(W)
Tủ lạnh/Tủ đông 400 1280
Máy bơm nước 300 1100
TV 200 200
Đèn 60 60
Điều hòa 1000 2300
Tổng 1960 4940

Như vậy, nếu bạn sử dụng nhiều thiết bị điện cùng lúc thì tổng công suất tiêu thụ thực của bạn là 4940W chứ không phải 1960W. Tương ứng bạn cần máy phát điện 5kW. Tuy nhiên, thực tế các chuyên gia khuyên nên sử dụng máy phát điện ở mức 80% tải, nên cần phải chọn dư công suất. Vậy, thực tế, máy phát điện bạn phải mua sẽ là 6,25kW.

Cần liệt kê toàn bộ thiết bị điện nhằm tính toán chính xác tổng công suất sử dụng

Cần xác định thiết bị tiêu thụ điện năng để tính toán tổng công suất cần tiêu thụ

Tính công suất thực tế của máy phát điện

Công suất ghi trên thân máy chỉ mang tính tham khảo, vì hiệu suất thực tế còn phụ thuộc vào điều kiện vận hành, nhiên liệu và tải điện. Để xác định công suất thật, bạn nên kiểm tra thực tế bằng hai cách:

  • Dùng tải thật: Kết nối máy phát với các thiết bị tiêu thụ điện (đèn, quạt, máy lạnh…) và vận hành liên tục. Theo dõi dòng điện, điện áp và độ ổn định. Nếu máy duy trì ổn định, công suất thực tiệm cận thông số công bố.
  • Dùng tải giả: Mô phỏng tải điện bằng thiết bị đo (dummy load), tăng dần mức tải 25–50–75–100%, theo dõi biến thiên dòng điện, công suất và độ ồn. Cách này giúp xác định chính xác khả năng chịu tải và hiệu suất máy.

Lưu ý: Nên thử tải khi mua hoặc thuê máy để kiểm chứng xem công suất ghi trên thân máy có đúng với công suất phát thực tế hay không. Công thức quy đổi: kW = kVA × Cosφ (với Cosφ = 1 cho máy 1 pha | 0,8 cho máy 3 pha).

Lựa chọn máy phát điện phù hợp theo công suất liên tục

Sau khi biết tổng điện năng tiêu thụ và thực hiện cách tính công suất máy phát điện, bước cuối cùng là chọn công suất máy theo công suất liên tục (Continuous Power) – tức công suất mà máy có thể vận hành ổn định trong thời gian dài.

Nguyên tắc chọn máy:

  • Chọn máy phát điện có công suất liên tục lớn hơn 20–30% so với tổng tải thực tế.
  • Nếu dùng cho thiết bị có dòng khởi động cao (máy lạnh, máy bơm, máy hàn…), nên tăng thêm biên độ dự phòng 40–50%.
  • Với nhu cầu sử dụng liên tục trên 6–8 giờ/ngày, ưu tiên máy có động cơ diesel và hệ thống tản nhiệt tốt.

Ví dụ thực tế:

  • Tổng tải 8 kW → chọn máy phát điện 10–12 kVA
  • Tổng tải 15 kW → chọn máy phát điện 18–20 kVA.
Chọn công suất máy phát điện phù hợp

Cân nhắc lựa chọn máy phát điện có công suất phù hợp từ thương hiệu uy tín

Nhật Trường Minh – Nhận tư vấn chọn công suất máy phát điện phù hợp

Việc lựa chọn máy phát điện có công suất phù hợp không chỉ giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng điện mà còn tiết kiệm chi phí và bảo vệ thiết bị điện của bạn. Tuy nhiên, với nhiều thông số kỹ thuật phức tạp như kW, kVA, Cosφ, tải khởi động…, không phải ai cũng dễ dàng tính toán chính xác.

Nhật Trường Minh – đơn vị chuyên phân phối và tư vấn máy phát điện chính hãng, đa dạng công suất – luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn:

  • Tư vấn chọn máy phát điện chạy dầu theo nhu cầu thực tế: gia đình, văn phòng, nhà hàng, công trình, hoặc nhà xưởng sản xuất.
  • Tính toán công suất tối ưu: dựa trên tổng tải, hệ số dự phòng và loại thiết bị sử dụng.
  • Cung cấp máy phát điện chính hãng như máy phát điện Isuzu, Cummins, Denyo, Mitsubishi, với đầy đủ chứng nhận CO, CQ.
  • Hỗ trợ lắp đặt, bảo trì bảo dưỡng máy phát điện và hướng dẫn vận hành chi tiết.
Liên hệ Nhật Trường Minh tư vấn tính công suất máy phát điện và lựa chọn loại máy

Liên hệ ngay với Nhật Trường Minh để được kỹ thuật viên tư vấn miễn phí về công suất máy phát điện phù hợp nhất cho bạn.

Liên hệ Nhật Trường Minh tư vấn

Hiểu đúng và chọn chuẩn công suất máy phát điện giúp thiết bị vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ hơn. Việc tính toán đúng nhu cầu điện năng, quy đổi hợp lý giữa kW – kVA và chọn công suất liên tục phù hợp sẽ giúp bạn tránh quá tải và ngắn mạch. Nếu cần tư vấn chọn máy phát điện chính xác theo nhu cầu sử dụng, hãy liên hệ Nhật Trường Minh qua hotline 0965 10 88 99 để được chuyên gia hỗ trợ miễn phí và tận tâm.

Chia sẻ:

Blog tin tức

Bài viết liên quan

Máy phát điện bị quá tải

Máy phát điện bị quá tải: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách khắc phục

Máy phát điện bị quá tải là một vấn đề nghiêm trọng có thể gây…

Đọc bài viết
Top máy phát điện cho xưởng gỗ tốt nhất 2025

Máy phát điện cho xưởng gỗ quy mô từ nhỏ – lớn & Cách chọn

Lắp đặt máy phát điện cho xưởng gỗ là một trong những phương án dự…

Đọc bài viết
Top máy phát điện cho tàu thuỷ phổ biến

Top máy phát điện cho tàu thủy phổ biến 2025

Dù là tàu chở hàng, tàu cá hay du thuyền cao cấp, máy phát điện…

Đọc bài viết
Máy phát điện cho bệnh viện

5 thương hiệu máy phát điện cho bệnh viện & Cách lựa chọn

Với đặc thù vận hành liên tục và không được phép gián đoạn, các cơ…

Đọc bài viết
Top máy phát điện cho container lạnh

Máy phát điện cho container lạnh chạy dầu diesel tốt nhất hiện nay

Nguy cơ mất điện đột ngột trong quá trình vận chuyển hay lưu kho container…

Đọc bài viết
Máy phát điện Cummins và Mitsubishi nên mua loại nào?

Sự khác nhau giữa máy phát điện Cummins và Mitsubishi

Đối với những doanh nghiệp muốn trang bị hệ thống máy phát điện cho nhà…

Đọc bài viết
Nguyên nhân máy phát điện báo lỗi trên màn hình

Máy phát điện báo lỗi trên màn hình: Nguyên nhân & Cách khắc phục

Sau thời gian sử dụng có thể gặp phải một số sự cố máy phát…

Đọc bài viết
Nguyên nhân gây lỗi bộ điều chỉnh điện áp AVR và cách khắc phục

Nguyên nhân gây lỗi bộ điều chỉnh điện áp AVR máy phát điện

Lỗi bộ điều chỉnh điện áp AVR là một trong những sự cố máy phát…

Đọc bài viết
Icon prev
Icon next

FAQs

Câu hỏi thường gặp
tại Nhật Trường Minh

  • Làm sao để chọn máy phát điện phù hợp công suất?

    Để chọn máy phát điện phù hợp, bạn cần xác định tổng công suất của các thiết bị sẽ sử dụng và thêm khoảng 20-30% công suất dự phòng để đảm bảo hiệu quả và ổn định khi vận hành.

  • Máy phát điện cần bảo dưỡng định kỳ như thế nào?

    Máy phát điện cần bảo dưỡng định kỳ bằng cách kiểm tra tổng thể sau mỗi 1000 - 2000 giờ hoạt động, thực hiện bảo trì hàng tháng (kiểm tra dầu, nhớt và hệ thống làm mát), vệ sinh bộ lọc gió và dầu, kiểm tra ắc quy mỗi tháng, và thực hiện bảo dưỡng chuyên sâu khoảng 6 tháng/lần. Ghi chép lại lịch sử bảo trì và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Tôi có được hỗ trợ lắp đặt và vận chuyển máy phát điện đến tận nơi không?

    Có, khi lắp máy phát điện tại Nhật Trường Minh, khách hàng sẽ được hỗ trợ lắp đặt và vận chuyển tận nơi.

  • Thời gian bảo hành máy phát điện là bao lâu?

    Thời gian bảo hành máy phát điện tại Nhật Trường Minh thường là từ 12 tháng đến 24 tháng, tùy thuộc vào từng loại sản phẩm và chính sách cụ thể. Khách hàng nên kiểm tra thông tin chi tiết trên hợp đồng hoặc liên hệ trực tiếp với Nhật Trường Minh để biết thêm chi tiết.

Yêu cầu tư vấn báo giá

Quý khách vui lòng để lại thông tin để được chuyên viên của chúng tôi lên phương án tư vấn-báo giá chính xác và đầy đủ nhất với nhu cầu của quý khách trong vòng 30 phút.

    0869 168 338
    Icon top
    Icon doc

    Yêu cầu báo giá

    Icon phone

    0869 168 338