- Thông số kỹ thuật
- Thông tin sản phẩm
- Đánh giá sản phẩm
Thông số kỹ thuật chung của Máy phát điện Yanmar 5kVA
Công suất liên tục | 5kVA |
Công suất dự phòng | 6 |
Số pha | 3 pha |
Điện áp/ Tần số | 220/380V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 9.2 A |
Tiêu hao nhiên liệu | 1,5 lít/h |
Độ ồn | 65±3 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 1650x850x1000 mm |
Bình nhiên liệu | 15 lít |
Trọng lượng | 660kg |
Động cơ
Model | 3TNM68-GGE |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất động cơ | Yanmar |
Số xilanh | 3 L |
Tỉ số nén | 23.5 |
Công suất liên tục | 6 |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | Báo giá chi tiết |
Dung tích nhớt | 2.5 lít |
Dung tích xi lanh | 0.784 lít |
Hành trình pit-tông | 68 x 72 mm |
Đầu phát
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục | 6kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển
Loại | Điện tử |
Hãng | Deepsea/Datakom/ComAp |
Hiển thị | Màn hình LCD |
Thông số kỹ thuật Máy phát điện Yanmar 5kVA 3 pha |
|
Model YDS-6T | |
Công suất liên tục | 5.5kVA |
Công suất dự phòng | 6kVA |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 230/380V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 9.2 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 1.5 lít/h |
Độ ồn | 68 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) | 1650*850*1000 mm |
Bình nhiên liệu | 15 L |
Trọng lượng | 1150 Kg |
Động cơ máy phát điện Yanmar 5kVA 3 pha |
|
Model | 3TNM68-GGE |
Hãng sản xuất động cơ | Yanmar |
Công suất liên tục | 6.1kW |
Số xi lanh | 3L |
Tỉ số nén | 23.5 |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | Báo giá chi tiết |
Dung tích nhớt | 2.5 lit |
Dung tích xi lanh | 0.784 lít |
Hành trình pit tong | 68 x 72 mm |
Đầu phát của máy phát điện Yanmar 5kVA 3 pha |
|
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Linz |
Công suất liên tục | 5.5kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Yanmar 5kVA 3 pha |
|
Bảng điều khiển(Lựa chọn): Deepsea/ Datakom/ ComAp | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Kích thước khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Kích thước (DxRxC) | Cập nhật… |
Trọng lượng | Cập nhật… |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. | |
Linh phụ kiện khác |
|
Ống bô giảm thanh | |
Bình ắc-qui: tùy loại sẽ có số lượng 1 hoặc 2 bình 12VDC | |
Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) | |
Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) | |
Dầu diesel chạy thử, dầu nhớt bôi trơn và nước làm mát (theo Hợp đồng) |
- Model: YDS-6T
- CS liên tục: 5kVA
- Thương hiệu: YANMAR
- Xuất xứ: Nhật Bản,Trung Quốc,Việt Nam
Thành phố Hà nội
TP. Hồ Chí Minh
Tủ ATS - Phụ kiện - Dịch vụ
Tìm máy phát điện
Sản phẩm
Chưa có đánh giá nào.