Hiện nay, ngày càng có nhiều người dùng lựa chọn đầu tư máy phát điện…
Đọc bài viếtCách Tính Định Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Của Máy Phát Điện

Các yếu tố dẫn đến hành vi quyết định mua máy phát điện gồm: thương hiệu, giá cả, công suất,… Tuy nhiên, nhiều khách hàng lại ít quan tâm đến định mức tiêu hao nhiên liệu máy phát điện. Đây là chỉ số quan trọng giúp người dùng biết được sử dụng máy phát điện có đáp ứng được nhu cầu kinh tế không.

Hướng dẫn cách tính định mức tiêu hao nhiên liệu máy phát điện vô cùng đơn giản từ chuyên viên kỹ thuật tại Nhật Trường Minh
Định mức tiêu hao nhiên liệu máy phát điện là gì?
Định mức tiêu hao nhiên liệu máy phát điện là lượng nhiên liệu (xăng, dầu diesel….) mà động cơ sẽ tiêu thụ trong một khoảng thời gian cố định. Thông thường thì thời gian này được tính theo giờ.
Người dùng cần phải xác định công suất máy phát điện cần dùng. Từ đó, ta sẽ có công thức tính suất tiêu hao nhiên liệu máy phát điện là bao nhiêu.
Định mức tiêu hao nhiên liệu giữa các máy phát điện sẽ không giống nhau mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Cụ thể: thương hiệu, xuất xứ, động cơ, tình trạng máy, công suất,…
Thông thường, ta có một số cách để phán đoán được mức tiêu hao nhiên liệu máy phát điện ở tình trạng nào như:
- Máy phát điện Nhật Bản tiết kiệm nhiên liệu hơn các xuất xứ khác
- Máy trang bị động cơ Turbo tốn nhiều nhiên liệu hơn
- Máy có dung tích xi lanh lớn tốn nhiều nhiên liệu hơn
- Công suất tải ít hơn hiển nhiên sẽ tiêu hao ít hơn
Thông thường mỗi một tố máy sẽ có định mức tiêu hao nhiên liệu thể hiện trên Catalogue. Nhưng đó chỉ là thông số trên môi trường lý tưởng. Thực tế, thông số này có thể khác do điều kiện môi trường, nhiệt độ, khí hậu,…
Cách tính định mức tiêu hao nhiên liệu máy phát điện
Nếu bạn muốn biết định mức tiêu hao của máy phát nhanh chóng mà không cần phải xem catalogue thì hãy cầm điện thoại/máy tính cầm tay và thực hiện phép tính sau:
- Tiêu hao nhiên liệu 25%: CS(kW) x 0,093
- Tiêu hao nhiên liệu 50%: CS(kW)x 0,151
- Tiêu hao nhiên liệu 75%: CS(kW)x 0,215
- Tiêu hao nhiên liệu 100%: CS(kW)x 0,276
Công thức tính rất đơn giản và có thể áp dụng với bất cứ công suất tải nào. Tuy nhiên, nó cũng chỉ mang tính tương đối, ước lượng. Để biết chính xác bạn vẫn nên so sánh với thông số từ nhà sản xuất.
Từ cách tính trên, chúng tôi có bảng tham khảo sau:
BẢNG TÍNH ĐỊNH MỨC TIÊU HAO NHIÊN LIỆU CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY DẦU DIESEL | ||||
Công suất (kW) |
25% Tải
(lít/h) |
50% Tải
(lít/h) |
75% Tải
(lít/h) |
100% Tải (lít/h) |
20 |
2,3 | 3,4 | 4,9 | 6,1 |
30 |
4,9 | 6,8 | 9,1 | 11 |
40 | 6,1 | 8,8 | 12,1 |
15,1 |
60 |
6,8 | 11 | 14,4 | 18,2 |
75 | 9,1 | 12,9 | 17,4 |
23,1 |
100 |
9,8 | 15,5 | 22 | 28 |
125 | 11,7 | 18,9 | 26,8 |
34,4 |
135 |
12,5 | 20,4 | 29 | 37,2 |
150 | 13,9 | 22,7 | 32,2 |
41,3 |
175 |
15,5 | 26,5 | 37,6 | 48,2 |
200 | 18,5 | 30,3 | 43 |
55,1 |
230 |
21,3 | 34,8 | 49,4 | 63,4 |
250 | 23,1 | 37,9 | 53,7 |
68,9 |
300 |
25,7 | 42,8 | 60,9 | 81,4 |
350 | 32,4 | 53 | 75,2 |
96,4 |
400 |
37 | 60,6 | 86 | 110,2 |
500 | 46,3 | 75,7 | 107,5 |
137,8 |
600 |
55,5 | 90,8 | 129 | 165,3 |
750 | 69,4 | 113,6 | 161,2 |
206,7 |
1000 |
81,8 | 137,8 | 197,2 | 269,1 |
1250 | 101,8 | 171,5 | 246 |
336,1 |
1500 |
121,9 | 205,5 | 294,5 | 403,1 |
1750 | 141,9 | 239,2 | 343,3 |
470,1 |
2000 |
162 | 273,3 | 391,7 |
537,1 |
2250 | 182,1 | 307 | 440,6 |
604,1 |
Lưu ý, đây chỉ là những giá trị tương đối và nó có thể khác nhau giữa các thương hiệu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến định mức tiêu hao nhiên liệu của máy phát điện
Định mức tiêu hao nhiên liệu của máy phát điện là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn và vận hành thiết bị, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành và hiệu suất sử dụng. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến mức tiêu hao nhiên liệu của máy phát điện:
Công suất định mức và tải thực tế
- Công suất định mức: Mỗi máy phát điện được thiết kế để hoạt động tối ưu ở một mức công suất nhất định. Khi vận hành ở công suất định mức, máy thường tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả nhất.
- Tải thực tế: Nếu máy hoạt động dưới tải (dưới 30% công suất) hoặc quá tải (trên 100% công suất), mức tiêu hao nhiên liệu sẽ tăng do hiệu suất hoạt động không tối ưu. Tải tối ưu thường nằm trong khoảng 70-80% công suất định mức.
Loại nhiên liệu sử dụng
- Máy phát điện có thể sử dụng nhiều loại nhiên liệu như dầu diesel, xăng, khí gas hoặc nhiên liệu sinh học. Mỗi loại nhiên liệu có mật độ năng lượng và hiệu suất cháy khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- Ví dụ: Máy phát điện chạy bằng dầu diesel thường tiết kiệm nhiên liệu hơn so với máy chạy xăng do dầu diesel có mật độ năng lượng cao hơn.
Hiệu suất động cơ
- Động cơ có công nghệ tiên tiến, chẳng hạn như động cơ phun nhiên liệu điện tử hoặc động cơ turbo, thường có hiệu suất cao hơn, giúp giảm tiêu hao nhiên liệu.
- Ngược lại, động cơ cũ hoặc không được bảo trì đúng cách sẽ hoạt động kém hiệu quả, làm tăng mức tiêu thụ nhiên liệu.
Điều kiện vận hành
- Nhiệt độ môi trường: Ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, động cơ có thể phải làm việc nặng hơn để duy trì hiệu suất, dẫn đến tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn.
- Độ cao: Ở độ cao lớn, không khí loãng hơn, làm giảm hiệu quả cháy của nhiên liệu, khiến máy tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn.
- Độ ẩm: Độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến quá trình đốt cháy, đặc biệt ở máy phát điện chạy dầu.
Chất lượng nhiên liệu
- Nhiên liệu kém chất lượng hoặc lẫn tạp chất có thể làm giảm hiệu suất cháy, gây lãng phí nhiên liệu và tăng chi phí vận hành.
- Sử dụng nhiên liệu đạt tiêu chuẩn (ví dụ: dầu diesel sạch, không lẫn nước) giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm tiêu hao.
Bảo trì và tình trạng máy
- Máy phát điện không được bảo trì định kỳ, chẳng hạn như thay dầu, vệ sinh bộ lọc không khí hoặc kiểm tra bugi, sẽ hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến tiêu hao nhiên liệu cao hơn.
- Các bộ phận bị mòn, như kim phun nhiên liệu hoặc bơm nhiên liệu, cũng có thể làm tăng mức tiêu thụ nhiên liệu.
Thời gian vận hành và chế độ hoạt động
- Máy phát điện hoạt động liên tục trong thời gian dài thường tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn so với vận hành gián đoạn.
- Chế độ khởi động và dừng máy thường xuyên cũng làm tăng tiêu hao nhiên liệu do động cơ cần thêm năng lượng để khởi động.
Phụ kiện và thiết bị phụ tải
- Các thiết bị phụ tải như hệ thống làm mát, quạt gió hoặc bơm nước đi kèm máy phát điện cũng tiêu tốn một phần năng lượng, làm tăng mức tiêu hao nhiên liệu.
- Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng hoặc tối ưu hóa hệ thống phụ tải có thể giảm tiêu thụ nhiên liệu.
Để giảm định mức tiêu hao nhiên liệu, cần lựa chọn máy phát điện phù hợp với nhu cầu sử dụng, vận hành ở mức tải tối ưu, sử dụng nhiên liệu chất lượng cao và thực hiện bảo trì định kỳ. Hiểu rõ các yếu tố trên sẽ giúp người dùng tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng máy phát điện.
Câu hỏi liên quan đến định mức tiêu hao nhiên liệu máy phát điện
Tại sao cùng công suất tải lại có động cơ tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn?
Yếu tố khiến tiêu thụ nhiên liệu nhiều nhất là liên quan đến quạt làm mát, mát bơm nước. Mà mỗi linh kiện này ở mỗi máy phát điện thương hiệu khác nhau sẽ khác nhau. Vì lý do đó, định mức nhiên liệu máy phát điện 400kVA đốt cháy nhiên liệu ở công suất 40kVA sẽ cao hơn so với một máy phát điện 40kVA.
Tôi có thể tin vào mức tiêu thụ nhiên liệu của nhà sản xuất không?
Nó bị phụ thuộc. Không có tiêu chuẩn hoặc quy định nào được thiết lập để quản lý cách các nhà sản xuất đo lường mức tiêu thụ nhiên liệu cho các tổ máy hoặc động cơ máy phát điện. Ngoài ra, không có điều kiện tiêu chuẩn nào mà các thử nghiệm này phải được thực hiện. Do đó, con số tiêu thụ nhiên liệu được báo cáo có thể khác nhau giữa các thương hiệu.
Hy vọng rằng qua bài viết hướng dẫn cách tính định mức tiêu nhiên liệu máy phát điện sẽ giúp quý khách hàng lựa chọn được máy phát điện tiết kiệm nhiên liệu nhất và phù hợp nhất với nhu cầu bản thân.
Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn về giải pháp máy phát điện công suất lớn cho Khu Resort, Khách sạn, nhà hàng, bệnh viện, trường học, Khu công nghiệp..vv xin đừng ngần ngại liên hệ với Máy phát điện Nhật Trường Minh để được tư vấn miễn phí tốt nhất và báo giá miễn phí từng sản phẩm máy phát điện cụ thể.

Danh mục tin tức
Danh mục sản phẩm
Thủ Đô Hà Nội
TP. Hồ Chí Minh
Tủ ATS - Phụ kiện - Dịch vụ
Blog tin tức
Bài viết liên quan
FAQs
Câu hỏi thường gặp
tại Nhật Trường Minh
-
Làm sao để chọn máy phát điện phù hợp công suất?
Để chọn máy phát điện phù hợp, bạn cần xác định tổng công suất của các thiết bị sẽ sử dụng và thêm khoảng 20-30% công suất dự phòng để đảm bảo hiệu quả và ổn định khi vận hành.
-
Máy phát điện cần bảo dưỡng định kỳ như thế nào?
Máy phát điện cần bảo dưỡng định kỳ bằng cách kiểm tra tổng thể sau mỗi 1000 - 2000 giờ hoạt động, thực hiện bảo trì hàng tháng (kiểm tra dầu, nhớt và hệ thống làm mát), vệ sinh bộ lọc gió và dầu, kiểm tra ắc quy mỗi tháng, và thực hiện bảo dưỡng chuyên sâu khoảng 6 tháng/lần. Ghi chép lại lịch sử bảo trì và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
-
Tôi có được hỗ trợ lắp đặt và vận chuyển máy phát điện đến tận nơi không?
Có, khi lắp máy phát điện tại Nhật Trường Minh, khách hàng sẽ được hỗ trợ lắp đặt và vận chuyển tận nơi.
-
Thời gian bảo hành máy phát điện là bao lâu?
Thời gian bảo hành máy phát điện tại Nhật Trường Minh thường là từ 12 tháng đến 24 tháng, tùy thuộc vào từng loại sản phẩm và chính sách cụ thể. Khách hàng nên kiểm tra thông tin chi tiết trên hợp đồng hoặc liên hệ trực tiếp với Nhật Trường Minh để biết thêm chi tiết.
Nhật Trường Minh đã nhận được thông tin từ bạn!
Cảm ơn bạn đã tin tưởng Nhật Trường Minh. Nhân viên tư vấn sẽ liên lạc trực tiếp với bạn trong thời gian sớm nhất!