- Thông số kỹ thuật
- Thông tin sản phẩm
- Đánh giá sản phẩm
Thông số chung
| Quy cách | Cu/PVC và CU/PVC/PVC |
| Ruột dẫn | Đồng 99% |
| Số lõi | 4 |
| Kết cấu | Nhiều sợi bên tròn/Tròn có ép nén cấp 2 |
| Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa | 700°C |
| Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây | 150°C |
| Chiều dày vỏ bọc PVC danh định | 1.6 mm |
| Khối lượng dây gần đúng | 0.4295 kg/m |
Dây Pha
| Số sợi ruột dẫn | 7 |
| Đường kính sợi danh định | 1.03 mm |
| Đường kính ruột dẫn | <3.3 mm |
| Chiều dày cách điện PVC | 1.0 mm |
| Điện trở ruột lớn nhất ở 20 độ C | 3.08 Ω |
Dây Trung Tính
| Số sợi ruột dẫn | 7 |
| Đường kính sợi danh định | 0.84 mm |
| Đường kính ruột dẫn | <2.7 mm |
| Chiều dày cách điện PVC | 1 mm |
| Điện trở ruột lớn nhất ở 20 độ C | 4.61 Ω |
Đang cập nhật
Thủ Đô Hà Nội
TP. Hồ Chí Minh
Tủ ATS - Phụ kiện - Dịch vụ

Chưa có đánh giá nào.