- Thông số kỹ thuật
- Thông tin sản phẩm
- Đánh giá sản phẩm
Thông số chung
| Quy cách | Cu/PVC và CU/PVC/PVC | 
| Ruột dẫn | Đồng 99% | 
| Số lõi | 4 | 
| Kết cấu | Nhiều sợi bên tròn/Tròn có ép nén cấp 2 | 
| Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa | 700°C | 
| Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây | 150°C | 
| Chiều dày vỏ bọc PVC danh định | 2.4 mm | 
| Khối lượng dây gần đúng | 7.6310 kg/m | 
Dây Pha
| Số sợi ruột dẫn | 19 | 
| Đường kính sợi danh định | Compact | 
| Đường kính ruột dẫn | 13.7 - 15.0 mm | 
| Chiều dày cách điện PVC | 15.3 - 16.8 mm | 
| Điện trở ruột lớn nhất ở 20 độ C | 0.0991 Ω | 
Dây Trung Tính
| Số sợi ruột dẫn | 19 | 
| Đường kính sợi danh định | Compact | 
| Đường kính ruột dẫn | 12.3 - 13.5 mm | 
| Chiều dày cách điện PVC | 1.6 mm | 
| Điện trở ruột lớn nhất ở 20 độ C | 0.153 Ω | 
Đang cập nhật
Thủ Đô Hà Nội
TP. Hồ Chí Minh
Tủ ATS - Phụ kiện - Dịch vụ


Chưa có đánh giá nào.